Since its establishment on 2001,it has a unique track record.

dụng cụ đo đá granit

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

thước tam giác bằng đá granit

những bức ảnh

khuôn KHÔNG.

kích thước (mm)

lớp

 86

BCG0052

160 * 250 * 40

0/00

BCG0053

200 * 300 * 50

0/00

BCG0054

250 * 400 * 50

0/00

BCG0055

300 * 400 * 50

0/00

BCG0056

400 * 630 * 60

0/00

BCG0057

500 * 800 * 60

0/00

BCG0058

630 * 1000 * 80

0/00

BCG0059

800 * 1000 * 80

0/00

BCG0060

1000 * 1500 * 150

0/00

Granite Master Square

những bức ảnh

khuôn KHÔNG.

kích thước (mm)

lớp

402 

BCG0061

200 * 200 * 50

0/00

BCG0062

300 * 300 * 50

0/00

BCG0063

400 * 400 * 50

0/00

BCG0064

500 * 500 * 50

0/00

BCG0065

600 * 600 * 60

0/00

BCG0066

800 * 800 * 70

0/00

BCG0067

1000 * 1000 * 120

0/00

Đá hoa cương Vkhối

những bức ảnh

khuôn KHÔNG.

kích thước (mm)

lớp

654 

BCG0068

50 * 50 * 50

0/00

BCG0069

60 * 60 * 60

0/00

BCG0070

100 * 100 * 80

0/00

BCG0071

150 * 150 * 80

0/00

BCG0072

160 * 160 * 100

0/00

BCG0073

200 * 200 * 120

0/00

BCG0074

300 * 300 * 150

0/00

đá granit cạnh thẳng

những bức ảnh

khuôn KHÔNG.

kích thước (mm)

lớp

 908

BCG0075

500 * 80 * 40

0/00

BCG0076

500 * 100 * 60

0/00

BCG0077

630 * 100 * 60

0/00

BCG0078

750 * 100 * 60

0/00

BCG0079

1000 * 120 * 60

0/00

BCG0080

1000 * 120 * 80

0/00

BCG0081

1200 * 120 * 60

0/00

BCG0082

1500 * 150 * 60

0/00

BCG0083

1500 * 150 * 80

0/00

BCG0084

1600 * 150 * 60

0/00

BCG0085

1600 * 150 * 80

0/00

BCG0086

2000 * 200 * 80

0/00

BCG0087

2000 * 200 * 100

0/00

BCG0088

2500 * 250 * 100

0/00

BCG0089

2500 * 300 * 100

0/00

BCG0090

3000 * 250 * 100

0/00

BCG0091

3000 * 300 * 100

0/00

BCG0092

3000 * 300 * 150

0/00

BCG0093

4000 * 300 * 120

0/00

BCG0094

5000 * 400 * 200

0/00

BCG0095

6000 * 400 * 200

0/00

Granite Gang Box Cube

những bức ảnh

khuôn KHÔNG.

kích thước (mm)

lớp

 1586

BCG0096

100 * 100 * 100

0/00

BCG0097

150 * 150 * 150

0/00

BCG0098

200 * 200 * 200

0/00

BCG0099

250 * 250 * 250

0/00

BCG0100

300 * 300 * 300

0/00

BCG0101

350 * 350 * 350

0/00

BCG0102

400 * 400 * 400

0/00

BCG0103

450 * 450 * 450

0/00

BCG0104

500 * 500 * 500

0/00

BCG0105

600 * 600 * 600

0/00

BCG0106

750 * 750 * 750

0/00

BCG0107

800 * 800 * 800

0/00

BCG0108

1000 * 1000 * 1000

0/00

thước đo song song granit

những bức ảnh

khuôn KHÔNG.

kích thước (mm)

lớp

2032 

BCG0109

160 * 40 * 30

0/00

BCG0110

250 * 40 * 30

0/00

BCG0111

400 * 60 * 40

0/00

BCG0112

630 * 100 * 63

0/00

BCG0113

1000 * 120 * 63

0/00

BCG0114

1200 * 120 * 80

0/00


  • Trước:
  • Tiếp theo:

  • Sản phẩm liên quan